Characters remaining: 500/500
Translation

citrullus vulgaris

Academic
Friendly

Từ "citrullus vulgaris" tên khoa học của loài dưa hấu, thường được gọi là "dưa hấu châu Phi". Đây một loại trái cây lớn, vỏ dày thịt ngọt, thường màu đỏ hoặc hồng bên trong, với nhiều hạt đen. Dưa hấu không chỉ ngon còn rất bổ dưỡng, chứa nhiều nước vitamin.

Định nghĩa đơn giản:
  • Citrullus vulgaris (dưa hấu châu Phi): một loại trái cây lớn, vỏ xanh thịt ngọt mát, thường được ăn tươi hoặc dùng trong các món tráng miệng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I love eating citrullus vulgaris in the summer."

    • (Tôi thích ăn dưa hấu châu Phi vào mùa .)
  2. Câu nâng cao: "During the hot days of summer, citrullus vulgaris serves as a refreshing snack that hydrates and nourishes."

    • (Trong những ngày nóng bức của mùa , dưa hấu châu Phi một món ăn nhẹ làm mát cung cấp nước.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Citrullus lanatus: một tên khoa học khác cũng chỉ dưa hấu, thường được sử dụng trong nhiều tài liệu khoa học.
  • Watermelon: Từ tiếng Anh thông dụng cho dưa hấu, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ gần giống:
  • Cantaloupe: Một loại dưa khác, nhưng vị ngọt màu sắc khác biệt (vỏ màu vàng hoặc xanh).
  • Honeydew: Cũng một loại dưa, màu xanh nhạt vị ngọt mát.
Từ đồng nghĩa:
  • Melon: Một từ tổng quát cho nhiều loại dưa nói chung, bao gồm cả dưa hấu.
Idioms phrasal verbs:
  • "Like a kid in a candy store": Thể hiện sự thích thú, thường dùng khi nói về cảm giác vui vẻ khi ăn dưa hấu trong mùa .
  • "To water down": Không liên quan trực tiếp đến dưa hấu, nhưng có thể dùng khi nói về việc làm giảm độ đặc hoặc mạnh của một thứ đó, tương tự như nước trong dưa hấu.
Tóm lại:

"Citrullus vulgaris" hay dưa hấu châu Phi một loại trái cây rất phổ biến vào mùa , không chỉ ngon còn tốt cho sức khỏe.

Noun
  1. dưa hấu châu Phi

Comments and discussion on the word "citrullus vulgaris"